| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Cúc | | GVK8-00102 | Sách giáo viên Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 28/08/2025 | 59 |
| 2 | Bùi Thị Cúc | | GVK9-00199 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 59 |
| 3 | Bùi Thị Cúc | | KSD9-00004 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 59 |
| 4 | Bùi Thị Cúc | | KNV8-00011 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 28/08/2025 | 59 |
| 5 | Cao Thị Nhiên | | KTN8-00001 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 09/09/2025 | 47 |
| 6 | Đinh Yến Nhi | 7 C | STN-00079 | 100 truyện cổ VN: Nỏ thần tập 8 | Tô Hoài | 08/10/2025 | 18 |
| 7 | Đinh Yến Nhi | 7 C | STN-00078 | 100 truyện cổ VN: Sự tích chú cuội cung trăng tập 7 | Tô Hoài | 08/10/2025 | 18 |
| 8 | Đinh Yến Nhi | 7 C | STK7-00060 | Những điều lý thú về địa lý 7 | Nguyễn Hữu Danh | 08/10/2025 | 18 |
| 9 | Đỗ Hoàng Yến | 7 C | STK7-00076 | Các dạng bài tập trong tiếng anh 7 | Phan Hà | 08/10/2025 | 18 |
| 10 | Đỗ Hoàng Yến | 7 C | STK7-00079 | 1000 câu hỏi trắc nghiệm tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 08/10/2025 | 18 |
| 11 | Đỗ Hoàng Yến | 7 C | STK7-00182 | Trọng tâm ngữ pháp tiếng anh tập 2 | Trần Mạnh Tường | 08/10/2025 | 18 |
| 12 | Đỗ Thị Anh Thư | 7 C | STK7-00189 | Đề kiểm tra, đánh giá địa lý 7 | Đoàn Xuân Tú | 08/10/2025 | 18 |
| 13 | Đỗ Thị Anh Thư | 7 C | STK7-00180 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh lớp 7 tập 1 | Bùi Văn Vinh | 08/10/2025 | 18 |
| 14 | Đỗ Thị Hường | 8 C | STN-00182 | Tủ sách kiến thức thế hệ mới: Trung hoa cổ đại tập 1 | Nguyễn Bích Thủy | 23/10/2025 | 3 |
| 15 | Đỗ Thị Thu Thủy | 7 C | STK7-00177 | Rèn kĩ năng học tốt Toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 08/10/2025 | 18 |
| 16 | Đoàn Thu Hương | | KHD9-00007 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 08/09/2025 | 48 |
| 17 | Đoàn Thu Hương | | VHD9-00002 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 08/09/2025 | 48 |
| 18 | Kiều Thị Hồng | | KHD9-00004 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 22/10/2025 | 4 |
| 19 | Kiều Thị Hồng | | KCD9-00004 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 4 |
| 20 | Mai Thu Hà | 7 C | STK7-00174 | Những bài làm văn mẫu lớp 7 tập 1 | Lê Xuân Soan | 08/10/2025 | 18 |
| 21 | Nguyễn Thị Hiền | | KHTN-00001 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 48 |
| 22 | Nguyễn Thị Hiền | | KTN7-00005 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 48 |
| 23 | Nguyễn Thị Hiền | | VTN8-00005 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 48 |
| 24 | Nguyễn Thị Hiền | | KTN9-00002 | Sách giáo khoa khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 48 |
| 25 | Nguyễn Thị Hiền | | HĐTN-00002 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng,... | 08/09/2025 | 48 |
| 26 | Nguyễn Thị Hiền | | KHD7-00006 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 08/09/2025 | 48 |
| 27 | Nguyễn Thị Lành | | GVK7-00089 | Sách giáo viên Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 09/09/2025 | 47 |
| 28 | Nguyễn Thị Lành | | GKV7-00013 | Sách giáo khoa Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 09/09/2025 | 47 |
| 29 | Nguyễn Thị Ngọc | | VTN8-00002 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 48 |
| 30 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVK7-00084 | Sách giáo viên Toán 7 | Hà Huy Khoái, Nguyễn Huy Đoan | 08/09/2025 | 48 |
| 31 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVK8-00114 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 48 |
| 32 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVK9-00177 | Sách giáo viên KHTN 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 48 |
| 33 | Nguyễn Thị Ngọc | | BTT7-00001 | Sách bài tập Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái, Nguyễn Huy Đoan | 08/09/2025 | 48 |
| 34 | Nguyễn Thị Ngọc | | BTN8-00001 | Sách bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 48 |
| 35 | Nguyễn Thị Ngọc | | BTN9-00005 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 48 |
| 36 | Nguyễn Thị Phương Anh | 9 B | TKTH-00768 | Địa chí Hải Dương tập 2 | Đỗ Quang Dũng | 23/10/2025 | 3 |
| 37 | Phạm Thị Kiều Hoa | | GVK9-00226 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2025 | 3 |
| 38 | Phạm Thị Kiều Hoa | | KCD9-00007 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2025 | 3 |
| 39 | Phạm Thị Kiều Hoa | | GVK7-00109 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 09/09/2025 | 47 |
| 40 | Phạm Thị Kiều Hoa | | GVK6-00106 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 09/09/2025 | 47 |
| 41 | Phạm Thị Kiều Hoa | | GVK8-00138 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 09/09/2025 | 47 |
| 42 | Phạm Thị Kiều Hoa | | KCD7-00002 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 09/09/2025 | 47 |
| 43 | Phạm Thùy Dương | 6 A | STN-00400 | Cậu bé thông minh | Ban biên tập tranh truyện | 23/10/2025 | 3 |
| 44 | Trần Ngọc Hảo | | GVK6-00111 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng, Đinh Đoàn Long,... | 13/10/2025 | 13 |
| 45 | Trần Ngọc Hảo | | GVK7-00126 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 13/10/2025 | 13 |
| 46 | Trần Ngọc Hảo | | SGKT-00004 | Sách Giáo Khoa Toán 6 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 13/10/2025 | 13 |
| 47 | Trần Ngọc Hảo | | SGKT-00008 | Sách Giáo Khoa Toán 6 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 13/10/2025 | 13 |
| 48 | Trần Ngọc Hảo | | KHTN-00002 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 13/10/2025 | 13 |
| 49 | Trần Ngọc Hảo | | KTN7-00004 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 13/10/2025 | 13 |
| 50 | Trần Ngọc Hảo | | KCD7-00004 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 13/10/2025 | 13 |
| 51 | Trần Thị Ngân | | KTC7-00003 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp, Bùi Ngọc | 08/09/2025 | 48 |
| 52 | Trương Thị Thu Hiền | 8 C | STN-00007 | Câu chuyện nhỏ bài học lớn | Việt Thư | 23/10/2025 | 3 |
| 53 | Trương Thị Thu Hiền | 8 C | STN-00012 | Cơ thể người | Lê Quang Long | 23/10/2025 | 3 |
| 54 | Vương Mai Phương | 7 A | STN-00146 | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Đỗ Quang Lưu | 23/10/2025 | 3 |
| 55 | Vương Thanh Huyền | 7 C | STN-00422 | Cuộc phiêu lưu kì lạ | Ban biên tập tranh truyện | 23/10/2025 | 3 |
| 56 | Vương Thanh Huyền | 7 C | STN-00424 | Ali Baba và 40 tên cướp | Nguyễn Hồng | 23/10/2025 | 3 |
| 57 | Vương Thanh Huyền | 7 C | STN-00431 | Viên ngọc ước | Trần Hà | 23/10/2025 | 3 |
| 58 | Vương Thanh Huyền | 7 C | STN-00407 | Đôi giày đỏ | Ban biên tập tranh truyện | 08/10/2025 | 18 |
| 59 | Vương Thanh Huyền | 7 C | STN-00405 | Chuyện rùa vàng | Trần Hà | 08/10/2025 | 18 |
| 60 | Vương Thanh Huyền | 7 C | STN-00402 | Công chúa ngủ trong rừng | Ban biên tập tranh truyện | 08/10/2025 | 18 |
| 61 | Vương Thị Ngọc Anh | | KNV9-00001 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 48 |
| 62 | Vương Thị Ngọc Anh | | KNV9-00008 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 48 |
| 63 | Vương Thị Ngọc Anh | | GKV7-00012 | Sách giáo khoa Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 08/09/2025 | 48 |
| 64 | Vương Thị Ngọc Anh | | GKV7-00014 | Sách giáo khoa Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 08/09/2025 | 48 |
| 65 | Vương Thị Ngọc Anh | | SGKA-00001 | Sách giáo khoaTiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi | 08/09/2025 | 48 |
| 66 | Vương Văn Tuấn | 7 C | STN-00157 | Cứu vật vật trả ơn | Trần Hà | 08/10/2025 | 18 |