STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Cúc | | GKV7-00001 | Sách giáo khoa Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 04/09/2024 | 115 |
2 | Bùi Thị Cúc | | GVK7-00091 | Sách giáo viên Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 04/09/2024 | 115 |
3 | Bùi Thị Cúc | | GVK8-00117 | Sách giáo viên Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng,... | 04/09/2024 | 115 |
4 | Bùi Thị Cúc | | GVK7-00121 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 04/09/2024 | 115 |
5 | Bùi Thị Cúc | | KSD8-00004 | Lịch sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 04/09/2024 | 115 |
6 | Bùi Thị Cúc | | KHD7-00002 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 04/09/2024 | 115 |
7 | Cao Thị Nhiên | | SBTT-00001 | Sách Bài tập Toán 6 Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 113 |
8 | Cao Thị Nhiên | | SBTT-00006 | Sách Bài tập Toán 6 Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 113 |
9 | Cao Thị Nhiên | | GKT9-00002 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 09/09/2024 | 110 |
10 | Cao Thị Nhiên | | GKT9-00006 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 09/09/2024 | 110 |
11 | Đinh Thị Hương Yến | 7 B | STN-00073 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 27/09/2024 | 92 |
12 | Đoàn Thu Hương | | KTN8-00001 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 05/09/2024 | 114 |
13 | Đoàn Thu Hương | | VHD8-00001 | Sách bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | Trần Thị Thu | 05/09/2024 | 114 |
14 | Đoàn Thu Hương | | SGKA-00004 | Sách giáo khoaTiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi | 09/09/2024 | 110 |
15 | Đoàn Thu Hương | | SGKA-00005 | Sách giáo khoaTiếng anh 6 tập 2 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi | 09/09/2024 | 110 |
16 | Nguyễn Minh Quang | 7 A | STN-00382 | Tình bạn | Ban biên tập tranh truyện | 30/10/2024 | 59 |
17 | Nguyễn Minh Quang | 7 A | STN-00434 | Sự tích con khỉ | Trần Hà | 30/10/2024 | 59 |
18 | Nguyễn Phạm Hải Yến | 8 B | DDPL-00081 | Hồ Chí Minh - Khí phách của lịch sử | Đỗ Quang Hưng | 17/10/2024 | 72 |
19 | Nguyễn Phạm Hải Yến | 8 B | STN-00216 | Tủ sách kiến thức thế hệ mới: Cá | Nguyễn Chiến | 24/09/2024 | 95 |
20 | Nguyễn Thị Hiền | | KHTN-00002 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2024 | 114 |
21 | Nguyễn Thị Hiền | | KTN7-00004 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 05/09/2024 | 114 |
22 | Nguyễn Thị Hiền | | VTN8-00001 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 05/09/2024 | 114 |
23 | Nguyễn Thị Hiền | | KTN9-00001 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2024 | 114 |
24 | Nguyễn Thị Hồng B | | GKT9-00001 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 143 |
25 | Nguyễn Thị Hồng B | | GKT9-00007 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 07/08/2024 | 143 |
26 | Nguyễn Thị Hồng B | | BTT9-00001 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 07/08/2024 | 143 |
27 | Nguyễn Thị Hồng B | | BTT9-00006 | Bài tập Toán 9 tập 2 | Cung Thế Anh | 07/08/2024 | 143 |
28 | Nguyễn Thị Hồng B | | GKT9-00008 | Toán 9 tập 2 | Hà Huy Khoái | 04/12/2024 | 24 |
29 | Nguyễn Thị Lành | | GVK9-00181 | Sách giáo viên Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 114 |
30 | Nguyễn Thị Lành | | GVK9-00194 | Sách giáo viên Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 114 |
31 | Nguyễn Thị Lành | | KNV9-00004 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 114 |
32 | Nguyễn Thị Lành | | KNV9-00007 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 114 |
33 | Nguyễn Thị Lành | | BNV9-00005 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 114 |
34 | Nguyễn Thị Lành | | BNV9-00007 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 114 |
35 | Nguyễn Thị Liên | | GVK9-00238 | Sách giáo viên Tiếng anh 9 | Hoàng Văn Vân | 18/09/2024 | 101 |
36 | Nguyễn Thị Liên | | KNN7-00002 | Sách giáo khoa Tiếng anh 7 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi | 18/09/2024 | 101 |
37 | Nguyễn Thị Minh Thư | 8 A | STN-00149 | Cá mập và những quái vật biển khơi | Trịnh Huy Triều | 02/10/2024 | 87 |
38 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVK9-00170 | Sách giáo viên Toán 9 | Hà Huy Khoái | 05/09/2024 | 114 |
39 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVK7-00125 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 05/09/2024 | 114 |
40 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVK6-00112 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng, Đinh Đoàn Long,... | 05/09/2024 | 114 |
41 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVK6-00114 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu,.... | 09/09/2024 | 110 |
42 | Nguyễn Thị Ngọc | | GKT9-00005 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 05/09/2024 | 114 |
43 | Nguyễn Thị Ngọc | | BTT9-00005 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 05/09/2024 | 114 |
44 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGKT-00003 | Sách Giáo Khoa Toán 6 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 93 |
45 | Nguyễn Thị Ngọc | | KTN7-00001 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 05/09/2024 | 114 |
46 | Nguyễn Thị Ngọc | | KHTN-00003 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2024 | 114 |
47 | Nguyễn Thị Ngọc | | BTN7-00004 | Sách bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2024 | 114 |
48 | Nguyễn Thị Ngọc | | BTTN-00002 | Sách bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2024 | 114 |
49 | Nguyễn Thị Ngọc | | SGKT-00005 | Sách Giáo Khoa Toán 6 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 93 |
50 | Nguyễn Thị Ngọc | | KTN9-00005 | Sách giáo khoa khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 26/09/2024 | 93 |
51 | Nguyễn Thị Thanh Giang | 8 B | TKTH-00694 | Mỹ thuật Hải Dương 1954 - 2008 | Thu Mai | 17/10/2024 | 72 |
52 | Nguyễn Thị Thuân | | GVK9-00199 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 122 |
53 | Nguyễn Thị Thuân | | BSD9-00001 | Bài tập lịch sử và địa lý 9: Phần lịch sử | Nguyễn Ngọc Cơ | 28/08/2024 | 122 |
54 | Nguyễn Thị Thuân | | KSD9-00004 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2024 | 122 |
55 | Phạm Đức Thắng | 8 B | STN-00110 | Tuyển tập truyện viết cho thiếunhi từ sau CM tháng tám | Phong Thu | 30/10/2024 | 59 |
56 | Phạm Thị Hồng | | GVK9-00176 | Sách giáo viên KHTN 9 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2024 | 114 |
57 | Phạm Thị Hồng | | KTN9-00003 | Sách giáo khoa khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2024 | 114 |
58 | Phạm Thị Hồng | | BTN9-00003 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 05/09/2024 | 114 |
59 | Phạm Thị Lương | | GVK7-00120 | Sách giáo viên Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 05/09/2024 | 114 |
60 | Phạm Thị Lương | | KHD7-00003 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 05/09/2024 | 114 |
61 | Phạm Thị Lương | | BHD7-00001 | Sách bài tập Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | Trần Thị Thu | 05/09/2024 | 114 |
62 | Phạm Thị Thanh Tâm | 7 B | STN-00071 | Cây tre trăm đốt – tập 4 | Tô Hoài | 27/09/2024 | 92 |
63 | Phạm Thị Thoản | | GVK8-00137 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 05/09/2024 | 114 |
64 | Phạm Thị Thoản | | GVK9-00213 | Sách giáo viên Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 05/09/2024 | 114 |
65 | Phạm Thị Thoản | | KAN7-00002 | Sách giáo khoa Âm nhạc 7 | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính,... | 19/09/2024 | 100 |
66 | Phạm Thị Thoản | | KAN9-00002 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 05/09/2024 | 114 |
67 | Phạm Thị Thoản | | KCD8-00002 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 05/09/2024 | 114 |
68 | Trần Thị Ngân | | GVK9-00209 | Sách giáo viên giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2024 | 113 |
69 | Vũ Thị Mơ | | KNV9-00005 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 114 |
70 | Vũ Thị Mơ | | KNV9-00006 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 114 |
71 | Vũ Thị Mơ | | BNV9-00001 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 114 |
72 | Vũ Thị Mơ | | BNV9-00006 | Bài tập Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 05/09/2024 | 114 |
73 | Vũ Thị Mơ | | GVK9-00227 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 113 |
74 | Vũ Thị Mơ | | KCD9-00001 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 113 |
75 | Vũ Thị Mơ | | BCD9-00002 | Bài tập Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 113 |
76 | Vũ Thị Mơ | | BTNV-00004 | Sách bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 05/09/2024 | 114 |
77 | Vũ Thị Mơ | | BTNV-00008 | Sách bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 05/09/2024 | 114 |
78 | Vũ Thị Mơ | | SGKV-00007 | Sách Giáo khoa Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 05/09/2024 | 114 |
79 | Vũ Thị Mơ | | SGKV-00002 | Sách Giáo khoa Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 05/09/2024 | 114 |
80 | Vũ Thị Thư | | GVK9-00198 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 05/09/2024 | 114 |
81 | Vũ Thị Thư | | TKTH-00575 | Tài liệu học tập địa lý tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 01/10/2024 | 88 |
82 | Vũ Thị Thư | | KSD9-00005 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 05/09/2024 | 114 |
83 | Vũ Thị Thư | | BSD9-00006 | Bài tập lịch sử và địa lý 9: Phần địa lí | Đào Ngọc Hùng | 05/09/2024 | 114 |
84 | Vương Thị Ngọc Anh | | SGKV-00001 | Sách Giáo khoa Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |
85 | Vương Thị Ngọc Anh | | GVK6-00122 | Sách giáo viên Ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |
86 | Vương Thị Ngọc Anh | | GVK6-00131 | Sách giáo viên Ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |
87 | Vương Thị Ngọc Anh | | GVK8-00100 | Sách giáo viên Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |
88 | Vương Thị Ngọc Anh | | GVK8-00107 | Sách giáo viên Ngữ Văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |
89 | Vương Thị Ngọc Anh | | SGKV-00006 | Sách Giáo khoa Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |
90 | Vương Thị Ngọc Anh | | KNV8-00005 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |
91 | Vương Thị Ngọc Anh | | KNV8-00006 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |
92 | Vương Thị Ngọc Anh | | BNV8-00005 | Sách bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |
93 | Vương Thị Ngọc Anh | | BNV8-00006 | Sách bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |
94 | Vương Thị Ngọc Anh | | BTNV-00003 | Sách bài tập Ngữ Văn 6 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |
95 | Vương Thị Ngọc Anh | | BTNV-00007 | Sách bài tập Ngữ Văn 6 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 10/09/2024 | 109 |