| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Cúc | | GVK8-00102 | Sách giáo viên Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 28/08/2025 | 101 |
| 2 | Bùi Thị Cúc | | GVK9-00199 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 101 |
| 3 | Bùi Thị Cúc | | KSD9-00004 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 101 |
| 4 | Bùi Thị Cúc | | KNV8-00011 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 28/08/2025 | 101 |
| 5 | Cao Thị Nhiên | | KTN8-00001 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 09/09/2025 | 89 |
| 6 | Đinh Cầm Châu | | GVK7-00107 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 04/12/2025 | 3 |
| 7 | Đinh Cầm Châu | | KCD7-00003 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 04/12/2025 | 3 |
| 8 | Đinh Đức Tuấn Dương | 8 C | STN-00046 | Harry Potter và hòn đá phù thủy | Lý Lan | 05/12/2025 | 2 |
| 9 | Đinh Đức Tuấn Dương | 8 C | STN-00047 | Harry Potter và khu rừng bí ẩn | Lý Lan | 05/12/2025 | 2 |
| 10 | Đinh Đức Tuấn Dương | 8 C | STN-00048 | Harry Potter và cuộc đọ sức đầu tiên | Lý Lan | 05/12/2025 | 2 |
| 11 | Đinh Thị Ngọc Linh | 9 C | STK9-00250 | Bồi dưỡng Năng lực tự học toán 9 | Đặng Đức Trọng, Nguyễn Đức Tấn,... | 04/12/2025 | 3 |
| 12 | Đinh Thị Ngọc Linh | 9 C | STK9-00255 | Bài tập phát triển năng lực tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 04/12/2025 | 3 |
| 13 | Đinh Thị Ngọc Linh | 9 C | TKTH-00126 | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 2 | Thái Lễ Húc | 04/12/2025 | 3 |
| 14 | Đinh Yến Nhi | 7 C | STN-00079 | 100 truyện cổ VN: Nỏ thần tập 8 | Tô Hoài | 08/10/2025 | 60 |
| 15 | Đinh Yến Nhi | 7 C | STN-00078 | 100 truyện cổ VN: Sự tích chú cuội cung trăng tập 7 | Tô Hoài | 08/10/2025 | 60 |
| 16 | Đinh Yến Nhi | 7 C | STK7-00060 | Những điều lý thú về địa lý 7 | Nguyễn Hữu Danh | 08/10/2025 | 60 |
| 17 | Đỗ Hồ Minh Châu | 6 B | STK6-00184 | Bồi dưỡng năng lực toán 6 | Đặng Đức Trọng | 05/12/2025 | 2 |
| 18 | Đỗ Hồ Minh Châu | 6 B | STN-00023 | Đời Sống mới | Kiến Huy | 05/12/2025 | 2 |
| 19 | Đỗ Hoàng Yến | 7 C | STK7-00076 | Các dạng bài tập trong tiếng anh 7 | Phan Hà | 08/10/2025 | 60 |
| 20 | Đỗ Hoàng Yến | 7 C | STK7-00079 | 1000 câu hỏi trắc nghiệm tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 08/10/2025 | 60 |
| 21 | Đỗ Hoàng Yến | 7 C | STK7-00182 | Trọng tâm ngữ pháp tiếng anh tập 2 | Trần Mạnh Tường | 08/10/2025 | 60 |
| 22 | Đỗ Thị Thu Thủy | 7 C | STK7-00177 | Rèn kĩ năng học tốt Toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 08/10/2025 | 60 |
| 23 | Đoàn Thu Hương | | KHD9-00007 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 08/09/2025 | 90 |
| 24 | Đoàn Thu Hương | | VHD9-00002 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 08/09/2025 | 90 |
| 25 | Kiều Thị Hồng | | KHD9-00004 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 22/10/2025 | 46 |
| 26 | Kiều Thị Hồng | | KCD9-00004 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2025 | 46 |
| 27 | Mai Thu Hà | 7 C | STK7-00174 | Những bài làm văn mẫu lớp 7 tập 1 | Lê Xuân Soan | 08/10/2025 | 60 |
| 28 | Nguyễn Bảo An | 7 A | STN-00208 | Tủ sách kiến thức thế hệ mới: Tàu hỏa tập 2 | Lã Thanh Tùng | 05/12/2025 | 2 |
| 29 | Nguyễn Bảo An | 7 A | STN-00216 | Tủ sách kiến thức thế hệ mới: Cá | Nguyễn Chiến | 05/12/2025 | 2 |
| 30 | Nguyễn Quang Nhật | 9 A | TKTH-00616 | 800 mẹo vặt trong cuộc sống hàng ngày | Ngô Bích Thuận | 05/12/2025 | 2 |
| 31 | Nguyễn Quang Nhật | 9 A | STN-00082 | Tục ngữ các dân tộc VN về giáo dục đạo đức | Nguyễn Nghĩa Dân | 05/12/2025 | 2 |
| 32 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 6 A | STN-00006 | Góc sân và khoảng trời | Nguyễn Văn Đức | 04/12/2025 | 3 |
| 33 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 6 A | STN-00066 | Đường trần | Nguyễn Thị Hạnh | 04/12/2025 | 3 |
| 34 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 6 A | STN-00094 | Một cuộc đua | Nguyễn Minh Khuê | 04/12/2025 | 3 |
| 35 | Nguyễn Thị Hiền | | KHTN-00001 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 90 |
| 36 | Nguyễn Thị Hiền | | KTN7-00005 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 90 |
| 37 | Nguyễn Thị Hiền | | VTN8-00005 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 90 |
| 38 | Nguyễn Thị Hiền | | KTN9-00002 | Sách giáo khoa khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 90 |
| 39 | Nguyễn Thị Hiền | | HĐTN-00002 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng,... | 08/09/2025 | 90 |
| 40 | Nguyễn Thị Hiền | | KHD7-00006 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 08/09/2025 | 90 |
| 41 | Nguyễn Thị Lành | | GVK7-00089 | Sách giáo viên Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 09/09/2025 | 89 |
| 42 | Nguyễn Thị Lành | | GKV7-00013 | Sách giáo khoa Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 09/09/2025 | 89 |
| 43 | Nguyễn Thị Ngọc | | VTN8-00002 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 90 |
| 44 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVK7-00084 | Sách giáo viên Toán 7 | Hà Huy Khoái, Nguyễn Huy Đoan | 08/09/2025 | 90 |
| 45 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVK8-00114 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 90 |
| 46 | Nguyễn Thị Ngọc | | GVK9-00177 | Sách giáo viên KHTN 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 90 |
| 47 | Nguyễn Thị Ngọc | | BTT7-00001 | Sách bài tập Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái, Nguyễn Huy Đoan | 08/09/2025 | 90 |
| 48 | Nguyễn Thị Ngọc | | BTN8-00001 | Sách bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 90 |
| 49 | Nguyễn Thị Ngọc | | BTN9-00005 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 90 |
| 50 | Phạm Bình An | 7 C | STK6-00189 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi khoa học tự nhiên 6 | Lê Văn Nam | 04/12/2025 | 3 |
| 51 | Phạm Thị Kiều Hoa | | GVK9-00226 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2025 | 45 |
| 52 | Phạm Thị Kiều Hoa | | KCD9-00007 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/10/2025 | 45 |
| 53 | Phạm Thị Kiều Hoa | | GVK7-00109 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 09/09/2025 | 89 |
| 54 | Phạm Thị Kiều Hoa | | GVK6-00106 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 09/09/2025 | 89 |
| 55 | Phạm Thị Kiều Hoa | | GVK8-00138 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 09/09/2025 | 89 |
| 56 | Phạm Thị Kiều Hoa | | KCD7-00002 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 09/09/2025 | 89 |
| 57 | Trần Ngọc Hảo | | GVK6-00111 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng, Đinh Đoàn Long,... | 13/10/2025 | 55 |
| 58 | Trần Ngọc Hảo | | GVK7-00126 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 13/10/2025 | 55 |
| 59 | Trần Ngọc Hảo | | SGKT-00004 | Sách Giáo Khoa Toán 6 Tập 1 | Hà Huy Khoái | 13/10/2025 | 55 |
| 60 | Trần Ngọc Hảo | | SGKT-00008 | Sách Giáo Khoa Toán 6 Tập 2 | Hà Huy Khoái | 13/10/2025 | 55 |
| 61 | Trần Ngọc Hảo | | KHTN-00002 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 13/10/2025 | 55 |
| 62 | Trần Ngọc Hảo | | KTN7-00004 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 13/10/2025 | 55 |
| 63 | Trần Ngọc Hảo | | KCD7-00004 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 13/10/2025 | 55 |
| 64 | Trần Thị Ngân | | KTC7-00003 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp, Bùi Ngọc | 08/09/2025 | 90 |
| 65 | Vũ Thị Thư | | TLGD-00001 | Tài liệu giáo dục địa phương lớp 6 | Lương Văn Việt | 05/11/2025 | 32 |
| 66 | Vũ Thị Thư | | DP 7-00001 | Tài liệu giáo dục địa phương lớp 7 | Lương Văn Việt | 05/11/2025 | 32 |
| 67 | Vũ Thị Thư | | DP 8-00001 | Tài liệu giáo dục địa phương lớp 8 | Lương Văn Việt | 05/11/2025 | 32 |
| 68 | Vũ Thị Thư | | DP 9-00001 | Tài liệu giáo dục địa phương lớp 9 | Lương Văn Việt | 05/11/2025 | 32 |
| 69 | Vương Thị Ngọc Anh | | KNV9-00001 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 90 |
| 70 | Vương Thị Ngọc Anh | | KNV9-00008 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 90 |
| 71 | Vương Thị Ngọc Anh | | GKV7-00012 | Sách giáo khoa Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 08/09/2025 | 90 |
| 72 | Vương Thị Ngọc Anh | | GKV7-00014 | Sách giáo khoa Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 08/09/2025 | 90 |
| 73 | Vương Thị Ngọc Anh | | SGKA-00001 | Sách giáo khoaTiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi | 08/09/2025 | 90 |
| 74 | Vương Thị Trà My | 7 B | STN-00156 | Hỏi đáp về tập tính động vật | Vũ Quang Mạnh | 03/12/2025 | 4 |
| 75 | Vương Thị Trà My | 7 B | STN-00167 | Tủ sách kiến thức thế hệ mới: Điện tập 2 | Phạm Văn Thiều | 03/12/2025 | 4 |
| 76 | Vương Thị Trà My | 7 B | STN-00174 | Tủ sách kiến thức thế hệ mới: Y học tập 1 | Nguyễn Việt Long | 03/12/2025 | 4 |
| 77 | Vương Văn Tuấn | 7 C | STN-00157 | Cứu vật vật trả ơn | Trần Hà | 08/10/2025 | 60 |