STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Cúc | GVK8-00102 | Sách giáo viên Ngữ Văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 28/08/2025 | 15 |
2 | Bùi Thị Cúc | GVK9-00199 | Sách giáo viên Lịch sử và địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 15 |
3 | Bùi Thị Cúc | KSD9-00004 | Lịch sử và Địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 28/08/2025 | 15 |
4 | Bùi Thị Cúc | KNV8-00011 | Sách giáo khoa Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 28/08/2025 | 15 |
5 | Cao Thị Nhiên | KTN8-00001 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 09/09/2025 | 3 |
6 | Đoàn Thu Hương | KHD9-00007 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thuỷ | 08/09/2025 | 4 |
7 | Đoàn Thu Hương | VHD9-00002 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 | Trần Thị Thu | 08/09/2025 | 4 |
8 | Nguyễn Thị Hiền | KHTN-00001 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 4 |
9 | Nguyễn Thị Hiền | KTN7-00005 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 4 |
10 | Nguyễn Thị Hiền | VTN8-00005 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 4 |
11 | Nguyễn Thị Hiền | KTN9-00002 | Sách giáo khoa khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 4 |
12 | Nguyễn Thị Hiền | HĐTN-00002 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng,... | 08/09/2025 | 4 |
13 | Nguyễn Thị Hiền | KHD7-00006 | Sách giáo khoa Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy, Trần Thị Thu | 08/09/2025 | 4 |
14 | Nguyễn Thị Lành | GVK7-00089 | Sách giáo viên Ngữ Văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 09/09/2025 | 3 |
15 | Nguyễn Thị Lành | GKV7-00013 | Sách giáo khoa Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 09/09/2025 | 3 |
16 | Nguyễn Thị Ngọc | VTN8-00002 | Sách giáo khoa Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 4 |
17 | Nguyễn Thị Ngọc | GVK7-00084 | Sách giáo viên Toán 7 | Hà Huy Khoái, Nguyễn Huy Đoan | 08/09/2025 | 4 |
18 | Nguyễn Thị Ngọc | GVK8-00114 | Sách giáo viên Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng, Mai Văn Hưng,... | 08/09/2025 | 4 |
19 | Nguyễn Thị Ngọc | GVK9-00177 | Sách giáo viên KHTN 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 4 |
20 | Nguyễn Thị Ngọc | BTT7-00001 | Sách bài tập Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái, Nguyễn Huy Đoan | 08/09/2025 | 4 |
21 | Nguyễn Thị Ngọc | BTN8-00001 | Sách bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 4 |
22 | Nguyễn Thị Ngọc | BTN9-00005 | Bài tập khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 4 |
23 | Phạm Thị Kiều Hoa | GVK7-00109 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 09/09/2025 | 3 |
24 | Phạm Thị Kiều Hoa | GVK6-00106 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 6 | Trần Văn Thắng | 09/09/2025 | 3 |
25 | Phạm Thị Kiều Hoa | GVK8-00138 | Sách giáo viên Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 09/09/2025 | 3 |
26 | Phạm Thị Kiều Hoa | KCD7-00002 | Sách giáo khoa Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Phạm Việt Thắng | 09/09/2025 | 3 |
27 | Trần Thị Ngân | KTC7-00003 | Sách giáo khoa Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp, Bùi Ngọc | 08/09/2025 | 4 |
28 | Vương Thị Ngọc Anh | KNV9-00001 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 4 |
29 | Vương Thị Ngọc Anh | KNV9-00008 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 4 |
30 | Vương Thị Ngọc Anh | GKV7-00012 | Sách giáo khoa Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 08/09/2025 | 4 |
31 | Vương Thị Ngọc Anh | GKV7-00014 | Sách giáo khoa Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết, Đỗ Ngọc Thống | 08/09/2025 | 4 |
32 | Vương Thị Ngọc Anh | SGKA-00001 | Sách giáo khoaTiếng anh 6 tập 1 | Hoàng Văn Vân, Nguyễn Thị Chi | 08/09/2025 | 4 |