TRANG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ
TRƯỜNG THCS TÂN HƯNG
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG, SỐ TIỀN CỦA CÁC LOẠI ẤN PHẨM
Thống kê mượn   Thống kê trả   Thống kê đọc   Mượn chưa trả   Mượn nhiều nhất   Chưa ai mượn   Số lượng - Số tiền
 
STTChủng loạiTổng số ấn phẩmTổng số tiền
1 SBT Mĩ Thuật 2 24000
2 SBT Khoa học tự nhiên 2 64000
3 SBT Hoạt động Trải nghiệm 3 30000
4 Tài liệu Giáo dục địa phương 8 3 111000
5 SBT Công Dân 7 3 42000
6 SGK Thể Chất 7 3 54000
7 SBT Công Dân 3 36000
8 SBT Tin học 9 3 42000
9 SBT Tin học 8 3 54000
10 SGK Tin học 9 3 39000
11 SBT Âm nhạc 8 3 21000
12 SGK Mĩ Thuật 7 3 33000
13 SBT Tin học 7 3 42000
14 SGK Tin 3 39000
15 SGK Mĩ thuật 8 3 30000
16 SBT Mĩ thuật 7 3 36000
17 SBT Lịch Sử và Địa Lí 3 72000
18 SGK Âm Nhạc 3 39000
19 SBT Hoạt động Trải nghiệm 7 3 30000
20 SGK Mĩ Thuật 3 39000
21 SBT Mĩ thuật 9 3 30000
22 SBT Âm nhạc 7 3 24000
23 SBT Âm nhạc 3 24000
24 SGK Mĩ thuật 9 3 30000
25 Tài liệu Giáo dục địa phương 6 3 108000
26 SGK Âm nhạc 7 3 33000
27 SGK Tin học 7 3 36000
28 Tài liệu Giáo dục địa phương 7 3 111000
29 SBT Công nghệ 7 3 39000
30 SGK Thể chất 9 3 48000
31 SGK Tin học 8 3 42000
32 SBT Hoạt động Trải nghiệm 8 3 42000
33 Tài liệu Giáo dục địa phương 9 3 111000
34 SGK Âm nhạc 9 3 27000
35 SGK Thể chất 8 3 54000
36 SGK Âm nhạc 8 3 30000
37 SGK Khoa Học Tự Nhiên 4 128000
38 SGK Ngoại Ngữ 7 4 280000
39 SBT Công Dân 9 4 72000
40 SGK Hoạt động Trải nghiệm 4 48000
41 SBT Ngoại ngữ 7 4 240000
42 SBT Hoạt động Trải nghiệm 9 4 48000
43 SBT Lịch sử và Địa lý 7 4 100000
44 SGK Công Dân 7 4 53000
45 SGK Lịch sử và Địa lí 7 4 124000
46 SBT Công nghệ 4 40000
47 SGK Lịch Sử và Địa Lí 4 136000
48 SGK Thể Chất 4 72000
49 SGK HKhoa học tự nhiên 9 5 145000
50 SGK Ngoại ngữ 9 5 310000
51 SGK Ngoại ngữ 8 5 300000
52 SBT Khoa học tự nhiên 9 5 130000
53 SGK Khoa học tự nhiên 8 5 135000
54 SBT Ngoại ngữ 8 5 300000
55 SGK Lịch sử và Địa lý 8 5 125000
56 SGK Khoa học tự nhiên 7 5 130000
57 SBT Ngoại ngữ 9 5 325000
58 SBT Khoa học tự nhiên 7 5 100000
59 SGK Lịch sử và Địa lý 9 5 155000
60 SBT Khoa học tự nhiên 8 5 130000
61 SGK Hoạt động trải nghiệm 8 6 60000
62 SGK Công dân 8 6 84000
63 SGK GDCD 6 72000
64 SGK Công nghệ 8 6 108000
65 SGK Công nghệ 7 6 84000
66 SGK Hoạt động trải nghiệm 7 6 60000
67 SGK Công Nghệ 7 105000
68 SGK Công dân 9 7 84000
69 SGK Hoạt động trải nghiệm 9 7 63000
70 SBT Ngoại ngữ 8 256000
71 SBT Ngữ văn 8 100000
72 SGK Anh 8 384000
73 SGK Công nghệ 9 8 75000
74 SBT Toán 7 10 165000
75 SBT Lịch sử và Địa lý 8 10 140000
76 SBT Lịch sử và Địa lý 9 10 155000
77 SBT Toán 10 190000
78 SBT Ngữ văn 9 10 250000
79 SBT Toán 8 10 190000
80 SBT Ngữ văn 7 10 200000
81 SGK Toán 7 10 175000
82 SBT Toán 9 10 175000
83 SBT Ngữ văn 8 10 270000
84 SGK Toán 8 13 241000
85 SGK Văn 13 309000
86 Bản tin dạy và học trong nhà trường 13 520
87 SGK Toán 16 304000
88 SGK Ngữ văn 8 16 408000
89 SGK Ngữ Văn 7 16 368000
90 SGK Ngữ văn 9 16 432000
91 SGK Toán 9 16 272000
92 Tài hoa trẻ 21 128500
93 Giáo dục và đào tạo Hải Dương 28 952
94 Tạp chí khoa học công nghệ môi trường 35 1120
95 Tạp chí quản lý giáo dục 36 360000
96 Sách giáo dục thư viện và trường học 37 188500
97 Sách Giáo Viên Khối 6 48 1949000
98 Sách Giáo Viên Khối 8 49 2119000
99 Sách Giáo Viên Khối 7 50 1799000
100 Văn nghệ Hải Dương 54 464000
101 Toán học tuổi trẻ 56 376000
102 Dạy và học ngày nay 70 782600
103 Sách Giáo Viên Khối 9 70 3236000
104 Tạp chí thiết bị giáo dục 75 578400
105 Tạp chí khoa học giáo dục 77 855000
106 Vật lí tuổi trẻ 97 535300
107 Tạp chí giáo dục 145 1292912
108 Sách Đạo đức pháp luật 177 5456700
109 Văn học và tuổi trẻ 180 1028500
110 STK Khối 7 190 4234000
111 STK Khối 6 192 3650100
112 STK Khối 8 201 4976400
113 Thế giới mới 203 2110900
114 STK Khối 9 257 5873400
115 Báo thiếu niên hàng tuần 392 1490500
116 Sách thiếu nhi 448 3860800
117 STK Tổng hợp 770 26248200
118 Toán tuổi thơ 867 2829500
 
TỔNG
5347
87496804