Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
DDPL-00037
| Bùi Anh Thơ | Tìm hiểu các chế độ kế toán | NXB LĐ | Hà Nội | 2004 | 35500 | 3 |
2 |
DDPL-00038
| Bùi Anh Thơ | Tìm hiểu các chế độ kế toán | NXB LĐ | Hà Nội | 2004 | 35500 | 3 |
3 |
DDPL-00060
| Ban chấp hành Đảng bộ tỉnh HD | Văn kiện đại hội đại biểu đảng bộ tỉnh Hải Dương lần thứ XVI | | Hải Dương | 2016 | 0 | 3 |
4 |
DDPL-00061
| Ban sách Đảng | Văn kiện hội nghị lần thứ ba ban chấp hành trung ương khóa X | NXB CTQG | Hà Nội | 2006 | 0 | 3 |
5 |
DDPL-00062
| Ban sách Đảng | Quy định, hướng dẫn thi hành điều lệ Đảng (khóa X) | Tạp chí xây dựng Đảng | Hà Nội | 2012 | 0 | 3 |
6 |
DDPL-00063
| Ban tổ chức | Quy định, hướng dẫn cụ thể thi hành điều lệ Đảng | Tạp chí xây dựng Đảng | Hà Nội | 2007 | 0 | 3 |
7 |
DDPL-00064
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy HD | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh “là đạo dức, là văn minh” | | Hải Dương | 2010 | 0 | 3 |
8 |
DDPL-00065
| Ban tuyên giáo trung ương | Tài liệu học tập các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng | NXB CTQG | Hà Nội | 2016 | 22000 | 3 |
9 |
DDPL-00066
| Ban tuyên giáo trung ương Đảng | Tài liệu học tập các văn kiện hội nghị lần thứ 7 ban chấp hành TƯ Đảng Khóa XII | NXB CTQG sự thật | Hà Nội | 2018 | 20000 | 3 |
10 |
DDPL-00068
| Ban tuyên giáo trung ương | Những điểm mới trong văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng | NXB CTQG | Hà Nội | 2016 | 17000 | 3 |
11 |
DDPL-00125
| Ban tuyên giáo trung ương | Tài liệu học tập các văn kiện hội nghị lần thứ 6 ban chấp hành TƯ Đảng Khóa XII | NXB CTQG sự thật | Hà Nội | 2017 | 27000 | 3 |
12 |
DDPL-00126
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy HD | Tài liệu tuyên truyền kết quả đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng | | Hải Dương | 2011 | 0 | 3 |
13 |
DDPL-00127
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy HD | Tài liệu học tập chuyên đề tư tưởng, tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh “ về nâng cao ý thức trách nhiệm, hết lòng, hết sức phụng sự tổ quốc, phục vụ nhân dân” | | Hải Dương | 2009 | 0 | 3 |
14 |
DDPL-00069
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Dự thảo báo cáo một số vấn đề về bổ sung, sửa dổi điều lệ Đảng | | Hà Nội | 2010 | 0 | 3 |
15 |
DDPL-00070
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Dự thảo các văn kiện trình đại hội XII của Đảng | | Hà Nội | 2015 | 0 | 3 |
16 |
DDPL-00071
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Dự thảo các văn kiện trình đại hội XII của Đảng | | Hà Nội | 2015 | 0 | 3 |
17 |
DDPL-00072
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Dự thảo các văn kiện trình đại hội XI của Đảng | | Hà Nội | 2010 | 0 | 3 |
18 |
DDPL-00073
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Dự thảo các văn kiện trình đại hội XIII của Đảng | | Hà Nội | 2020 | 0 | 3 |
19 |
DDPL-00074
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Dự thảo các văn kiện trình đại hội XIII của Đảng | | Hà Nội | 2020 | 0 | 3 |
20 |
DDPL-00075
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Dự thảo các văn kiện trình đại hội XIII của Đảng | | Hà Nội | 2020 | 0 | 3 |
21 |
DDPL-00067
| Đảng Cộng Sản Việt Nam | Văn kiện hội nghị lần thứ 7 ban chấp hành trung ương khóa XII | | Hà Nội | 2018 | 0 | 3 |
22 |
DDPL-00153
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
23 |
DDPL-00154
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
24 |
DDPL-00155
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
25 |
DDPL-00156
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
26 |
DDPL-00157
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
27 |
DDPL-00158
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
28 |
DDPL-00159
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
29 |
DDPL-00160
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
30 |
DDPL-00161
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
31 |
DDPL-00162
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
32 |
DDPL-00163
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
33 |
DDPL-00164
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
34 |
DDPL-00165
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
35 |
DDPL-00166
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
36 |
DDPL-00081
| Đỗ Quang Hưng | Hồ Chí Minh - Khí phách của lịch sử | NXB LĐ | Hà Nội | 2007 | 225000 | 3 |
37 |
DDPL-00169
| Đinh Công Tâm | Kể chuyện lịch sử nước nhà ( từ mở nước đến TK XIX) | NXB Trẻ | HCM | 2007 | 17500 | 3 |
38 |
DDPL-00170
| Đinh Công Tâm | Kể chuyện lịch sử nước nhà ( từ mở nước đến TK XIX) | NXB Trẻ | HCM | 2007 | 17500 | 3 |
39 |
DDPL-00010
| Hà Thị Tường Vy | Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp và quy định mới về cơ chế, chính sách tài chính năm 2011 | NXB Tài chính | Hà Nội | 2011 | 299000 | 3 |
40 |
DDPL-00022
| Hồng Thắm | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | NXB Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 3 |
41 |
DDPL-00016
| Lê Hồng Sơn | Những chế độ chính sách và văn bản pháp luật hiện hành đối với cán bộ, giáo viên, công nhân viên – Tập 1 | NXB LĐ | Hà Nội | 2000 | 0 | 3 |
42 |
DDPL-00039
| Lê Quốc Hùng | Xã hội hóa giáo dục nhìn từ góc độ pháp luật | NXB Tư Pháp | Hà Nội | 2004 | 31500 | 3 |
43 |
DDPL-00040
| Lê Quốc Hùng | Xã hội hóa giáo dục nhìn từ góc độ pháp luật | NXB Tư Pháp | Hà Nội | 2004 | 31500 | 3 |
44 |
DDPL-00003
| Lê Văn Minh | Những quy định mới nhất về công tác kiểm toán, dự toán, thanh quyết toán theo luật ngân sách nhà nước năm 2010 | NXB Tài chính | Hà Nội | 2010 | 295000 | 3 |
45 |
DDPL-00118
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
46 |
DDPL-00119
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
47 |
DDPL-00120
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
48 |
DDPL-00121
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
49 |
DDPL-00122
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
50 |
DDPL-00123
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
51 |
DDPL-00124
| Lê Thị Kim Dung | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2019 | 40000 | 3 |
52 |
DDPL-00144
| Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lý trường học | | Hà Nam | 2006 | 7700 | 3 |
53 |
DDPL-00145
| Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lý trường học | | Hà Nam | 2006 | 7700 | 3 |
54 |
DDPL-00093
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: huyền sử về thời họ Hồng Bàng | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
55 |
DDPL-00094
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: huyền sử về thời họ Hồng Bàng | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
56 |
DDPL-00095
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Nước Âu Lạc | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
57 |
DDPL-00096
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Nước Âu Lạc | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
58 |
DDPL-00097
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
59 |
DDPL-00098
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
60 |
DDPL-00099
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Từ thời thuộc Nam Triều đến nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
61 |
DDPL-00100
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Từ thời thuộc Nam Triều đến nhà nước Vạn Xuân bị tiêu diệt | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
62 |
DDPL-00101
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Từ thời thuộc Tùy đến năm 905 | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
63 |
DDPL-00102
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Từ thời thuộc Tùy đến năm 905 | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
64 |
DDPL-00103
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Từ Khúc Thừa Dụ đến hết nhà Tiền Lê | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
65 |
DDPL-00104
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Từ Khúc Thừa Dụ đến hết nhà Tiền Lê | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
66 |
DDPL-00105
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Từ Lý Thái Tổ đến Lý Thái Tông | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
67 |
DDPL-00106
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịc sử VN: Từ Lý Thái Tổ đến Lý Thái Tông | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
68 |
DDPL-00107
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
69 |
DDPL-00108
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử VN: Từ Lý Thánh Tông đến đầu đời Lý Nhân Tông | NXB GD | HCM | 2005 | 10000 | 3 |
70 |
DDPL-00171
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3 |
71 |
DDPL-00172
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3 |
72 |
DDPL-00173
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3 |
73 |
DDPL-00174
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3 |
74 |
DDPL-00175
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3 |
75 |
DDPL-00176
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3 |
76 |
DDPL-00177
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2003 | 6000 | 3 |
77 |
DDPL-00178
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua VN | NXB GD | H | 2005 | 10000 | 3 |
78 |
DDPL-00179
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua VN | NXB GD | H | 2005 | 10000 | 3 |
79 |
DDPL-00168
| Nguyễn Ngọc Sơn, Nguyễn Xuân Trường | Hướng dẫn tham gia giao thông cấp THCS và THPT | NXB VHTT | Hà Nội | 2014 | 86000 | 3 |
80 |
DDPL-00109
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2: 51 giai thoại thời Lý | NXB GD | HCM | 2005 | 6100 | 3 |
81 |
DDPL-00110
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3: 69 giai thoại thời Trần | NXB GD | HCM | 2005 | 9500 | 3 |
82 |
DDPL-00111
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4: 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | NXB GD | HCM | 2005 | 5000 | 3 |
83 |
DDPL-00112
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5: 62 giai thoại thời Lê Sơ | NXB GD | HCM | 2005 | 9100 | 3 |
84 |
DDPL-00113
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6: 65 giai thoại TK 16 – 17 | NXB GD | HCM | 2004 | 9200 | 3 |
85 |
DDPL-00114
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7: 69 giai thoại TK 18 Việt sử giai thoại tập 8: 45 giai thoại TK 19 | NXB GD | HCM | 2004 | 9800 | 3 |
86 |
DDPL-00076
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩ vụ của công dân theo luật hôn nhân và.gia đình | NXB LĐ | Hà Nội | 2012 | 0 | 3 |
87 |
DDPL-00053
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua, khen thưởng | NXB LĐ | Hà Nội | 2011 | 25000 | 3 |
88 |
DDPL-00054
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thi đua, khen thưởng | NXB LĐ | Hà Nội | 2011 | 25000 | 3 |
89 |
DDPL-00055
| Nguyễn Thành Long | Quyền và nghĩa vụ của công dân theo bộ luật lao động | NXB LĐ | Hà Nội | 2011 | 50000 | 3 |
90 |
DDPL-00056
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu về luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | NXB LĐ | Hà Nội | 2011 | 20000 | 3 |
91 |
DDPL-00079
| Nguyễn Hiền Trang | 27 tác phẩm được giải cuộc thi viết truyện ngắn về Nhà giáo VN | NXB GD | Hà Nội | 2007 | 43000 | 3 |
92 |
DDPL-00084
| Nguyễn Văn Cừ | Chứng cứ trong luật tố tụng hình sự Việt Nam | NXB Tư Pháp | Hà Nội | 2005 | 23000 | 3 |
93 |
DDPL-00085
| Nguyễn Văn Cừ | Chứng cứ trong luật tố tụng hình sự Việt Nam | NXB Tư Pháp | Hà Nội | 2005 | 23000 | 3 |
94 |
DDPL-00086
| Nguyễn Anh Vũ | Hồ Chí Minh: Nhật kí trong tù | NXB Văn Học | Hà Nội | 2006 | 30000 | 3 |
95 |
DDPL-00087
| Nguyễn Anh Vũ | Hồ Chí Minh: Nhật kí trong tù | NXB Văn Học | Hà Nội | 2006 | 30000 | 3 |
96 |
DDPL-00088
| Nguyễn Thụy Kha | 72 bài hát truyền thống Đoàn – Hội – Đội | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3 |
97 |
DDPL-00089
| Nguyễn Thụy Kha | 72 bài hát truyền thống Đoàn – Hội – Đội | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3 |
98 |
DDPL-00090
| Nguyễn Anh | 75 ca khúc đặc sắc về Đảng, Bác Hồ, Đoàn, Hội, Đội | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2007 | 30000 | 3 |
99 |
DDPL-00091
| Nguyễn Đình San | 100 ca khúc về đất nước: Núi sông ơi | NXB Âm nhạc | Hà Nội | 2005 | 32500 | 3 |
100 |
DDPL-00092
| Nguyễn Đình San | 100 ca khúc về đất nước: Núi sông ơi | NXB Âm nhạc | Hà Nội | 2005 | 32500 | 3 |
101 |
DDPL-00005
| Nguyễn Thành Long | Hệ thống các văn bản hướng dẫn chế độ, chính sách đãi ngộ đối với giáo viên, cán bộ công chức ngành giáo dục – đào tạo | NXB LĐ | Hà Nội | 2009 | 280000 | 3 |
102 |
DDPL-00006
| Nguyễn Thành Long | Hệ thống các văn bản hướng dẫn về chi tiêu, mua sắm, đấu thầu, xây dựng – sửa chữa trong trường học theo quy định mới | NXB LĐ | Hà Nội | 2008 | 250000 | 3 |
103 |
DDPL-00017
| Nguyễn Thị Hồi | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến giáo dục pháp luật trong nhà trường | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2013 | 85000 | 3 |
104 |
DDPL-00031
| Nguyễn Mai Bộ | Hỏi đáp về bộ luật tố tụng hình sự tập 1 | NXB Tư Pháp | Hà Nội | 2004 | 4500 | 3 |
105 |
DDPL-00032
| Nguyễn Mai Bộ | Hỏi đáp về bộ luật tố tụng hình sự tập 1 | NXB Tư Pháp | Hà Nội | 2004 | 4500 | 3 |
106 |
DDPL-00033
| Nguyễn Văn Thanh | Một số vấn đề đổi mới cơ chế giải quyết khiếu kiện hành chính ở VN | NXB Tư Pháp | Hà Nội | 2004 | 17500 | 3 |
107 |
DDPL-00034
| Nguyễn Văn Thanh | Một số vấn đề đổi mới cơ chế giải quyết khiếu kiện hành chính ở VN | NXB Tư Pháp | Hà Nội | 2004 | 17500 | 3 |
108 |
DDPL-00043
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu luật bảo hiểm xã hội | NXB LĐ | Hà Nội | 2007 | 15000 | 3 |
109 |
DDPL-00044
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu luật bảo hiểm xã hội | NXB LĐ | Hà Nội | 2007 | 15000 | 3 |
110 |
DDPL-00045
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | NXB LĐ | Hà Nội | 2007 | 15000 | 3 |
111 |
DDPL-00046
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | NXB LĐ | Hà Nội | 2007 | 15000 | 3 |
112 |
DDPL-00047
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu luật phòng chống bạo lực gia đình | NXB LĐ | Hà Nội | 2009 | 20000 | 3 |
113 |
DDPL-00048
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu luật phòng chống bạo lực gia đình | NXB LĐ | Hà Nội | 2009 | 20000 | 3 |
114 |
DDPL-00049
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu luật TD – thể thao | NXB LĐ | Hà Nội | 2009 | 20000 | 3 |
115 |
DDPL-00050
| Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu luật phòng chống ma túy | NXB LĐ | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3 |
116 |
DDPL-00051
| Nguyễn Thành Long | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật bảo hiểm xã hội | NXB LĐ | Hà Nội | 2009 | 45000 | 3 |
117 |
DDPL-00020
| Nguyễn Khắc | 120 câu hỏi đáp tình huống pháp luật phục vụ việc dạy và học pháp luật ở các trương trung học | NXB Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 60000 | 3 |
118 |
DDPL-00026
| Nguyễn Bá Ngọc | Tìm hiểu các quy định pháp luật về mức xử phạt vi phạm hành chính | NXB LĐXH | Hà Nội | 2003 | 60000 | 3 |
119 |
DDPL-00027
| Nguyễn Bá Ngọc | Tìm hiểu các quy định pháp luật về mức xử phạt vi phạm hành chính | NXB LĐXH | Hà Nội | 2003 | 60000 | 3 |
120 |
DDPL-00024
| Phạm Thế Vinh | Các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động | NXB Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 30000 | 3 |
121 |
DDPL-00002
| Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và những quy dịnh pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | NXB LĐXH | Hà Nội | 2005 | 250000 | 3 |
122 |
DDPL-00007
| Phạm Văn Giáp | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục và đào tạo | NXB ĐHKTQD | Hà Nội | 2010 | 320000 | 3 |
123 |
DDPL-00083
| Phạm Ngọc Anh, Nguyễn Thị Kim Dung | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | NXB LĐXH | Hà Nội | 2015 | 69000 | 3 |
124 |
DDPL-00115
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | NXB GD | Hà Nam | 2005 | 7300 | 3 |
125 |
DDPL-00116
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần | NXB GD | Hà Nam | 2005 | 7300 | 3 |
126 |
DDPL-00080
| Quang Lập | Thời hoa lửa | NXB Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 15000 | 3 |
127 |
DDPL-00015
| Quỳnh Trang | Luật xử lý vi phạm hành chính và văn bản hướng dẫn thực hiện | NXB Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 48000 | 3 |
128 |
DDPL-00025
| Quỳnh Trang | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật phòng chống ma túy | NXB Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 3 |
129 |
DDPL-00035
| Quốc Cường | Bộ luật lao động của nước CHXHCNVN | NXB TH TPHCM | HCM | 2005 | 22000 | 3 |
130 |
DDPL-00036
| Quốc Cường | Bộ luật lao động của nước CHXHCNVN | NXB TH TPHCM | HCM | 2005 | 22000 | 3 |
131 |
DDPL-00011
| Sở Giáo Dục HD | Các văn bản hiện hành về công tác tổ chức cán bộ | | Hải Dương | 2007 | 0 | 3 |
132 |
DDPL-00012
| Sở Giáo Dục HD | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành giáo dục và đào tạo | | Hải Dương | 2004 | 0 | 3 |
133 |
DDPL-00021
| Tập thể tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật thanh tra | NXB Hồng Đức | Hà Nội | 2013 | 35000 | 3 |
134 |
DDPL-00052
| Tạp chí thuế nhà nước | Hệ thống văn bản pháp luật về thuế thu nhập cá nhân | NXB Tài chính | Hà Nội | 2008 | 45000 | 3 |
135 |
DDPL-00008
| Tổ pháp chế | Các văn bản pháp quy về GD ĐT | NXB GD | Hà Nội | 1996 | 0 | 3 |
136 |
DDPL-00143
| TW Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Cẩm nang công tác tuyên truyền về an toàn giao thông | | Hà Nội | 2004 | 0 | 3 |
137 |
DDPL-00167
| Tư vấn dự án ATGT | Tài liệu giáo dục ngoại khóa an toàn giao thông đường bộ cấp THCS ( dành cho Gv) | | Hà Nội | 2011 | 0 | 3 |
138 |
DDPL-00140
| Tổng liên đoàn LĐVN | Văn kiện đại hội công đoàn VN lần thứ 9 | NXB GD | Hà Nội | 2003 | 1800 | 3 |
139 |
DDPL-00014
| Tập thể tác giả | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật khiếu nại luật tố cáo | NXB Hồng Đức | Hà Nội | 2003 | 30000 | 3 |
140 |
DDPL-00142
| Tổng liên đoàn LĐVN | Thông tri hướng dẫn thi hành điều lệ công đoàn VN | | Hà Nội | 2004 | 0 | 3 |
141 |
DDPL-00141
| Thu Nga | Những quy định mới về thi đua, khen thưởng tập 1 | NXB LĐ | Hà Nội | 2004 | 0 | 3 |
142 |
DDPL-00004
| Thanh Hà | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo | NXB LĐXH | Hà Nội | 2007 | 275000 | 3 |
143 |
DDPL-00009
| Thu Huyền | Hệ thống mục lục ngân sách, tài sản nhà nước mới | NXB LĐ | Hà Nội | 2010 | 295000 | 3 |
144 |
DDPL-00013
| Thu Thảo | Luật giáo dục 2010: Những quy định pháp luật cần biết trong ngành giáo dục và đào tạo 2010 - 2015 | NXB LĐ | Hà | 2010 | 296000 | 3 |
145 |
DDPL-00019
| Thanh Tra Tỉnh HD | Luật khiếu nại tố cáo và nghị định 67/1999/CP của chính phủ hướng dẫn thi hành luật | | Hải Dương | 1999 | 0 | 3 |
146 |
DDPL-00028
| Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật | NXB GD | Thanh Hóa | 2003 | 13500 | 3 |
147 |
DDPL-00029
| Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật | NXB GD | Thanh Hóa | 2003 | 13500 | 3 |
148 |
DDPL-00030
| Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật | NXB GD | Thanh Hóa | 2003 | 13500 | 3 |
149 |
DDPL-00117
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | NXB GD | Ninh Bình | 2005 | 12700 | 3 |
150 |
DDPL-00082
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ Tịch | NXB Trẻ | HCM | 2008 | 18500 | 3 |
151 |
DDPL-00057
| Vụ hành chính - Cơ yếu | Văn kiện hội nghị lần thứ ba ban chấp hành trung ương khóa XII | | Hà Nội | 2016 | 0 | 3 |
152 |
DDPL-00058
| Vụ hành chính - Cơ yếu | Văn kiện hội nghị lần thứ 10 ban chấp hành trung ương khóa XI | | Hà Nội | 2015 | 0 | 3 |
153 |
DDPL-00059
| Vụ hành chính - Cơ yếu | Văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII | | Hà Nội | 2016 | 0 | 3 |
154 |
DDPL-00077
| Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | NXB GD | Quảng Nam | 2006 | 20200 | 3 |
155 |
DDPL-00078
| Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt Trường Sơn | NXB GD | Quảng Nam | 2006 | 20200 | 3 |
156 |
DDPL-00128
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
157 |
DDPL-00129
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
158 |
DDPL-00130
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
159 |
DDPL-00131
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
160 |
DDPL-00132
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
161 |
DDPL-00133
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
162 |
DDPL-00134
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
163 |
DDPL-00135
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
164 |
DDPL-00136
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
165 |
DDPL-00137
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
166 |
DDPL-00138
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
167 |
DDPL-00139
| Vũ Dương Thụy | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông tài liệu dùng trong các trường THPT và THCS | NXB GD | Hà Nội | 2001 | 1800 | 3 |
168 |
DDPL-00041
| Vụ Công tác lập pháp | Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005 | NXB Tư Pháp | Hà Nội | 2005 | 12500 | 3 |
169 |
DDPL-00042
| Vụ Công tác lập pháp | Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005 | NXB Tư Pháp | Hà Nội | 2005 | 12500 | 3 |
170 |
DDPL-00001
| Vũ Tiến Cường | Đổi mới nâng cao công tác phổ biến giáo dục pháp luật trong ngành giáo dục | NXB VHTT | Hà Nội | 2008 | 295000 | 3 |
171 |
DDPL-00146
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
172 |
DDPL-00147
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
173 |
DDPL-00148
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
174 |
DDPL-00149
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
175 |
DDPL-00150
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
176 |
DDPL-00151
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
177 |
DDPL-00152
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |