Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
DDPL-00153
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
2 |
DDPL-00154
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
3 |
DDPL-00155
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
4 |
DDPL-00156
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
5 |
DDPL-00157
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
6 |
DDPL-00158
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
7 |
DDPL-00159
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
8 |
DDPL-00160
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
9 |
DDPL-00161
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
10 |
DDPL-00162
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
11 |
DDPL-00163
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
12 |
DDPL-00164
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
13 |
DDPL-00165
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
14 |
DDPL-00166
| Đặng Thúy Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THCS và THPT) | NXB GTVT | Hà Nội | 2003 | 0 | 3 |
15 |
DDPL-00081
| Đỗ Quang Hưng | Hồ Chí Minh - Khí phách của lịch sử | NXB LĐ | Hà Nội | 2007 | 225000 | 3 |
16 |
DDPL-00017
| Nguyễn Thị Hồi | Bồi dưỡng kiến thức pháp luật nâng cao chất lượng phổ biến giáo dục pháp luật trong nhà trường | NXB ĐHSP | Hà Nội | 2013 | 85000 | 3 |
17 |
DDPL-00080
| Quang Lập | Thời hoa lửa | NXB Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 15000 | 3 |
18 |
DDPL-00143
| TW Đoàn TNCS Hồ Chí Minh | Cẩm nang công tác tuyên truyền về an toàn giao thông | | Hà Nội | 2004 | 0 | 3 |
19 |
DDPL-00009
| Thu Huyền | Hệ thống mục lục ngân sách, tài sản nhà nước mới | NXB LĐ | Hà Nội | 2010 | 295000 | 3 |
20 |
DDPL-00146
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
21 |
DDPL-00147
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
22 |
DDPL-00148
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
23 |
DDPL-00149
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
24 |
DDPL-00150
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
25 |
DDPL-00151
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |
26 |
DDPL-00152
| Vũ Quốc Anh | Giáo dục trật tự an toàn giao thông( Tài liệu dùng trong các trường THPT) | NXBGD | Hà Nội | 1998 | 1500 | 3 |