| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
SBT Mĩ Thuật
|
2
|
24000
|
| 2 |
SGK Thể Chất 7
|
3
|
54000
|
| 3 |
SBT Khoa học tự nhiên
|
3
|
96000
|
| 4 |
SBT Mĩ thuật 7
|
3
|
36000
|
| 5 |
SGK Mĩ Thuật 7
|
3
|
33000
|
| 6 |
SGK Tin
|
3
|
39000
|
| 7 |
SBT Hoạt động Trải nghiệm 7
|
3
|
30000
|
| 8 |
SGK Mĩ Thuật
|
3
|
39000
|
| 9 |
SBT Công nghệ 7
|
3
|
39000
|
| 10 |
SGK Ngoại Ngữ 7
|
4
|
280000
|
| 11 |
SGK Âm Nhạc
|
4
|
52000
|
| 12 |
SGK Lịch sử và Địa lí 7
|
4
|
124000
|
| 13 |
SGK Thể Chất
|
4
|
72000
|
| 14 |
SBT Công Dân
|
5
|
60000
|
| 15 |
SBT Âm nhạc
|
5
|
40000
|
| 16 |
SGK Mĩ thuật 9
|
6
|
60000
|
| 17 |
SBT Mĩ thuật 9
|
6
|
60000
|
| 18 |
SBT Âm nhạc 7
|
6
|
48000
|
| 19 |
SGK Tin học 7
|
6
|
72000
|
| 20 |
Tài liệu Giáo dục địa phương 7
|
6
|
222000
|
| 21 |
Tài liệu Giáo dục địa phương 6
|
6
|
216000
|
| 22 |
SGK Âm nhạc 7
|
6
|
66000
|
| 23 |
SBT Hoạt động Trải nghiệm 8
|
6
|
84000
|
| 24 |
SGK Thể chất 9
|
6
|
96000
|
| 25 |
SGK Tin học 8
|
6
|
84000
|
| 26 |
Tài liệu Giáo dục địa phương 9
|
6
|
222000
|
| 27 |
SGK Âm nhạc 9
|
6
|
54000
|
| 28 |
SGK Thể chất 8
|
6
|
108000
|
| 29 |
SGK Âm nhạc 8
|
6
|
60000
|
| 30 |
SBT Công Dân 7
|
6
|
84000
|
| 31 |
SBT Hoạt động Trải nghiệm
|
6
|
60000
|
| 32 |
Tài liệu Giáo dục địa phương 8
|
6
|
222000
|
| 33 |
SBT Tin học 9
|
6
|
84000
|
| 34 |
SBT Tin học 8
|
6
|
108000
|
| 35 |
SBT Tin học 7
|
6
|
84000
|
| 36 |
SGK Mĩ thuật 8
|
6
|
60000
|
| 37 |
SBT Lịch Sử và Địa Lí
|
6
|
144000
|
| 38 |
SBT Âm nhạc 8
|
6
|
42000
|
| 39 |
SGK Tin học 9
|
6
|
78000
|
| 40 |
SBT Ngoại ngữ 7
|
7
|
420000
|
| 41 |
SBT Hoạt động Trải nghiệm 9
|
8
|
96000
|
| 42 |
SGK Hoạt động Trải nghiệm
|
8
|
96000
|
| 43 |
SGK Khoa Học Tự Nhiên
|
8
|
256000
|
| 44 |
SBT Công Dân 9
|
8
|
144000
|
| 45 |
SGK Công Dân 7
|
8
|
106000
|
| 46 |
SGK Lịch Sử và Địa Lí
|
8
|
272000
|
| 47 |
SBT Ngữ văn
|
8
|
100000
|
| 48 |
SBT Công nghệ
|
8
|
80000
|
| 49 |
SBT Lịch sử và Địa lý 7
|
8
|
200000
|
| 50 |
SGK Anh
|
9
|
432000
|
| 51 |
SGK Hoạt động trải nghiệm 7
|
9
|
90000
|
| 52 |
SGK GDCD
|
9
|
108000
|
| 53 |
SBT Ngoại ngữ 9
|
10
|
650000
|
| 54 |
SGK Lịch sử và Địa lý 8
|
10
|
250000
|
| 55 |
SGK Khoa học tự nhiên 7
|
10
|
260000
|
| 56 |
SBT Khoa học tự nhiên 7
|
10
|
200000
|
| 57 |
SBT Khoa học tự nhiên 9
|
10
|
260000
|
| 58 |
SGK Khoa học tự nhiên 8
|
10
|
270000
|
| 59 |
SGK Lịch sử và Địa lý 9
|
10
|
310000
|
| 60 |
SBT Khoa học tự nhiên 8
|
10
|
260000
|
| 61 |
SGK HKhoa học tự nhiên 9
|
10
|
290000
|
| 62 |
SGK Ngoại ngữ 8
|
10
|
600000
|
| 63 |
SGK Ngoại ngữ 9
|
10
|
620000
|
| 64 |
SBT Ngoại ngữ 8
|
10
|
600000
|
| 65 |
SGK Công nghệ 7
|
12
|
168000
|
| 66 |
SGK Hoạt động trải nghiệm 8
|
12
|
120000
|
| 67 |
SGK Công nghệ 8
|
12
|
216000
|
| 68 |
SGK Công dân 8
|
12
|
168000
|
| 69 |
SGK Công dân 9
|
14
|
168000
|
| 70 |
SGK Hoạt động trải nghiệm 9
|
14
|
126000
|
| 71 |
SGK Công Nghệ
|
14
|
210000
|
| 72 |
SBT Toán
|
15
|
280000
|
| 73 |
SBT Ngoại ngữ
|
16
|
512000
|
| 74 |
SGK Công nghệ 9
|
16
|
150000
|
| 75 |
SBT Ngữ văn 7
|
19
|
380000
|
| 76 |
SBT Ngữ văn 8
|
20
|
540000
|
| 77 |
SGK Toán 7
|
20
|
350000
|
| 78 |
SBT Toán 9
|
20
|
350000
|
| 79 |
SBT Ngữ văn 9
|
20
|
500000
|
| 80 |
SBT Toán 8
|
20
|
380000
|
| 81 |
SBT Toán 7
|
20
|
330000
|
| 82 |
SBT Lịch sử và Địa lý 9
|
20
|
310000
|
| 83 |
SBT Lịch sử và Địa lý 8
|
20
|
280000
|
| 84 |
SGK Toán
|
23
|
423000
|
| 85 |
SGK Ngữ Văn 7
|
24
|
554000
|
| 86 |
SGK Văn
|
25
|
594000
|
| 87 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
26
|
1040
|
| 88 |
SGK Toán 8
|
26
|
482000
|
| 89 |
SGK Ngữ văn 8
|
32
|
816000
|
| 90 |
SGK Ngữ văn 9
|
32
|
864000
|
| 91 |
SGK Toán 9
|
32
|
544000
|
| 92 |
Tài hoa trẻ
|
42
|
257000
|
| 93 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
56
|
1904
|
| 94 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
70
|
2240
|
| 95 |
Tạp chí quản lý giáo dục
|
72
|
720000
|
| 96 |
Sách Giáo Viên Khối 6
|
73
|
2852000
|
| 97 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
74
|
377000
|
| 98 |
Sách Giáo Viên Khối 7
|
96
|
3350000
|
| 99 |
Sách Giáo Viên Khối 8
|
98
|
4238000
|
| 100 |
Văn nghệ Hải Dương
|
108
|
928000
|
| 101 |
Toán học tuổi trẻ
|
112
|
752000
|
| 102 |
Dạy và học ngày nay
|
140
|
1565200
|
| 103 |
Sách Giáo Viên Khối 9
|
140
|
6472000
|
| 104 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
150
|
1156800
|
| 105 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
154
|
1710000
|
| 106 |
Vật lí tuổi trẻ
|
194
|
1070600
|
| 107 |
Tạp chí giáo dục
|
290
|
2585824
|
| 108 |
Sách Đạo đức pháp luật
|
354
|
10913400
|
| 109 |
Văn học và tuổi trẻ
|
360
|
2057000
|
| 110 |
STK Khối 7
|
380
|
8468000
|
| 111 |
STK Khối 6
|
384
|
7300200
|
| 112 |
STK Khối 8
|
402
|
9952800
|
| 113 |
Thế giới mới
|
406
|
4221800
|
| 114 |
STK Khối 9
|
514
|
11746800
|
| 115 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
784
|
2981000
|
| 116 |
Sách thiếu nhi
|
896
|
7721600
|
| 117 |
STK Tổng hợp
|
1497
|
51800900
|
| 118 |
Toán tuổi thơ
|
1734
|
5659000
|
| |
TỔNG
|
10538
|
171083108
|