Stt | Giáo viên dạy | Môn học | Tên lớp | Tg | Điểm M | Điểm 15' | Điểm 45' | Điểm HK |
1 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 6A | | | | | |
2 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 6B | | | | | |
3 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 6C | | | | | |
4 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 7A | | | | | |
5 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 7B | | | | | |
6 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 7C | | | | | |
7 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 8A | | | | | |
8 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 8B | | | | | |
9 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 8C | | | | | |
10 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 9A | | | | | |
11 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 9B | | | | | |
12 | Phạm Thị Thoản | Âm nhạc | 9C | | | | | |
13 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 6A | | | | | |
14 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 6B | | | | | |
15 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 6C | | | | | |
16 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 7A | | | | | |
17 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 7B | | | | | |
18 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 7C | | | | | |
19 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 8A | | | | | |
20 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 8B | | | | | |
21 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 8C | | | | | |
22 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 9A | | | | | |
23 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 9B | | | | | |
24 | Nguyễn Phương Thảo | Công nghệ | 9C | | | | | |
25 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 6A | | | | | |
26 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 6B | | | | | |
27 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 6C | | | | | |
28 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 7A | | | | | |
29 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 7B | | | | | |
30 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 7C | | | | | |
31 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 8A | | | | | |
32 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 8B | | | | | |
33 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 8C | | | | | |
34 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 9A | | | | | |
35 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 9B | | | | | |
36 | Vũ Thị Thư | Địa lí | 9C | | | | | |
37 | Phạm Thị Hồng Vân | Gdcd | 6A | | | | | |
38 | Phạm Thị Hồng Vân | Gdcd | 6B | | | | | |
39 | Phạm Thị Hồng Vân | Gdcd | 6C | | | | | |
40 | Nguyễn Thị Hồng B | Gdcd | 7A | | | | | |
41 | Nguyễn Thị Hồng B | Gdcd | 7B | | | | | |
42 | Nguyễn Thị Hồng B | Gdcd | 7C | | | | | |
43 | Phạm Thị Thoản | Gdcd | 8A | | | | | |
44 | Phạm Thị Thoản | Gdcd | 8B | | | | | |
45 | Phạm Thị Thoản | Gdcd | 8C | | | | | |
46 | Vũ Thị Mơ | Gdcd | 9A | | | | | |
47 | Vũ Thị Mơ | Gdcd | 9B | | | | | |
48 | Vũ Thị Mơ | Gdcd | 9C | | | | | |
49 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 6A | | | | | |
50 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 6B | | | | | |
51 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 6C | | | | | |
52 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 7A | | | | | |
53 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 7B | | | | | |
54 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 7C | | | | | |
55 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 8A | | | | | |
56 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 8B | | | | | |
57 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 8C | | | | | |
58 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 9A | | | | | |
59 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 9B | | | | | |
60 | Nguyễn Thị Hiền | Hóa học | 9C | | | | | |
61 | Nguyễn Thị Thuân | Lịch sử | 6A | | | | | |
62 | Nguyễn Thị Thuân | Lịch sử | 6B | | | | | |
63 | Nguyễn Thị Thuân | Lịch sử | 6C | | | | | |
64 | Nguyễn Thị Thuân | Lịch sử | 7A | | | | | |
65 | Nguyễn Thị Thuân | Lịch sử | 7B | | | | | |
66 | Nguyễn Thị Thuân | Lịch sử | 7C | | | | | |
67 | Bùi Thị Cúc | Lịch sử | 8A | | | | | |
68 | Bùi Thị Cúc | Lịch sử | 8B | | | | | |
69 | Bùi Thị Cúc | Lịch sử | 8C | | | | | |
70 | Nguyễn Thị Thuân | Lịch sử | 9A | | | | | |
71 | Nguyễn Thị Thuân | Lịch sử | 9B | | | | | |
72 | Nguyễn Thị Thuân | Lịch sử | 9C | | | | | |
73 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 6A | | | | | |
74 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 6B | | | | | |
75 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 6C | | | | | |
76 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 7A | | | | | |
77 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 7B | | | | | |
78 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 7C | | | | | |
79 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 8A | | | | | |
80 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 8B | | | | | |
81 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 8C | | | | | |
82 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 9A | | | | | |
83 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 9B | | | | | |
84 | Phạm Thị Kiều Hoa | Mĩ thuật | 9C | | | | | |
85 | Đoàn Thu Hương | Ngoại ngữ | 6A | | | | | |
86 | Đoàn Thu Hương | Ngoại ngữ | 6B | | | | | |
87 | Đoàn Thu Hương | Ngoại ngữ | 6C | | | | | |
88 | Nguyễn Thị Liên | Ngoại ngữ | 7A | | | | | |
89 | Nguyễn Thị Liên | Ngoại ngữ | 7B | | | | | |
90 | Nguyễn Thị Liên | Ngoại ngữ | 7C | | | | | |
91 | Đoàn Thu Hương | Ngoại ngữ | 8A | | | | | |
92 | Kiều Thị Hồng | Ngoại ngữ | 8B | | | | | |
93 | Kiều Thị Hồng | Ngoại ngữ | 8C | | | | | |
94 | Kiều Thị Hồng | Ngoại ngữ | 9A | | | | | |
95 | Kiều Thị Hồng | Ngoại ngữ | 9B | | | | | |
96 | Nguyễn Thị Liên | Ngoại ngữ | 9C | | | | | |
97 | Vương Thị Ngọc Anh | Ngữ văn | 6A | | | | | |
98 | Phạm Thị Hồng Vân | Ngữ văn | 6B | | | | | |
99 | Phạm Thị Hồng Vân | Ngữ văn | 6C | | | | | |
100 | Bùi Thị Cúc | Ngữ văn | 7A | | | | | |
101 | Bùi Thị Cúc | Ngữ văn | 7B | | | | | |
102 | Hứa Thị Liên | Ngữ văn | 7C | | | | | |
103 | Hứa Thị Liên | Ngữ văn | 8A | | | | | |
104 | Hứa Thị Liên | Ngữ văn | 8B | | | | | |
105 | Vương Thị Ngọc Anh | Ngữ văn | 8C | | | | | |
106 | Vũ Thị Mơ | Ngữ văn | 9A | | | | | |
107 | Vũ Thị Mơ | Ngữ văn | 9B | | | | | |
108 | Nguyễn Thị Lành | Ngữ văn | 9C | | | | | |
109 | Phạm Thị Hồng | Sinh học | 6A | | | | | |
110 | Phạm Thị Hồng | Sinh học | 6B | | | | | |
111 | Phạm Thị Hồng | Sinh học | 6C | | | | | |
112 | Phạm Thị Hồng | Sinh học | 7A | | | | | |
113 | Phạm Thị Hồng | Sinh học | 7B | | | | | |
114 | Nguyễn Phương Thảo | Sinh học | 7C | | | | | |
115 | Phạm Thị Hồng | Sinh học | 8A | | | | | |
116 | Phạm Thị Hồng | Sinh học | 8B | | | | | |
117 | Phạm Thị Hồng | Sinh học | 8C | | | | | |
118 | Phạm Thị Hồng | Sinh học | 9A | | | | | |
119 | Phạm Thị Hồng | Sinh học | 9B | | | | | |
120 | Phạm Thị Hồng | Sinh học | 9C | | | | | |
121 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 6A | | | | | |
122 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 6B | | | | | |
123 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 6C | | | | | |
124 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 7A | | | | | |
125 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 7B | | | | | |
126 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 7C | | | | | |
127 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 8A | | | | | |
128 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 8B | | | | | |
129 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 8C | | | | | |
130 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 9A | | | | | |
131 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 9B | | | | | |
132 | Trần Thị Ngân | Thể dục | 9C | | | | | |
133 | Cao Thị Nhiên | Toán | 6A | | | | | |
134 | Phạm Thị Lương | Toán | 6B | | | | | |
135 | Phạm Thị Lương | Toán | 6C | | | | | |
136 | Đoàn Doãn Ngữ | Toán | 6C | | | | | |
137 | Cao Thị Nhiên | Toán | 7A | | | | | |
138 | Cao Thị Nhiên | Toán | 7B | | | | | |
139 | Nguyễn Thị Hồng B | Toán | 7C | | | | | |
140 | Nguyễn Thị Hồng B | Toán | 8A | | | | | |
141 | Nguyễn Thị Hồng B | Toán | 8B | | | | | |
142 | Phạm Thị Lương | Toán | 8C | | | | | |
143 | Nguyễn Thị Thu Hà | Toán | 9A | | | | | |
144 | Nguyễn Thị Ngọc | Toán | 9B | | | | | |
145 | Nguyễn Thị Thu Hà | Toán | 9C | | | | | |
146 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 6A | | | | | |
147 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 6B | | | | | |
148 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 6C | | | | | |
149 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 7A | | | | | |
150 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 7B | | | | | |
151 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 7C | | | | | |
152 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 8A | | | | | |
153 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 8B | | | | | |
154 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 8C | | | | | |
155 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 9A | | | | | |
156 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 9B | | | | | |
157 | Nguyễn Thị Thu Hà | Tự chọn | 9C | | | | | |
158 | Nguyễn Thị Ngọc | Vật lí | 6A | | | | | |
159 | Nguyễn Thị Ngọc | Vật lí | 6B | | | | | |
160 | Nguyễn Thị Ngọc | Vật lí | 6C | | | | | |
161 | Nguyễn Thị Ngọc | Vật lí | 7A | | | | | |
162 | Nguyễn Thị Ngọc | Vật lí | 7B | | | | | |
163 | Nguyễn Thị Ngọc | Vật lí | 7C | | | | | |
164 | Phạm Văn Hữu | Vật lí | 8A | | | | | |
165 | Phạm Văn Hữu | Vật lí | 8B | | | | | |
166 | Phạm Văn Hữu | Vật lí | 8C | | | | | |
167 | Phạm Văn Hữu | Vật lí | 9A | | | | | |
168 | Phạm Văn Hữu | Vật lí | 9B | | | | | |
169 | Phạm Văn Hữu | Vật lí | 9C | | | | | |
|